dương nhật lễ en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 杨日礼
- dương Đình nghệ: 杨廷艺...
- nguyễn phúc dương: 阮福暘...
- phạm thành lương: 范成良...
- becamex bình dương fc: 平阳贝卡麦克斯足球俱乐部...
- province de bình dương: province de bình dương; 平阳省...
- lê tương dực: 黎襄翼帝...
- nguyễn minh phương: 阮明芳 (足球运动员)...
- district de tương dương: 襄阳县 (越南)...
- dương thu hương: 杨秋香...
- trịnh cương: 郑棡...
- district de lạc dương: 乐阳县...
- district d'an dương: 安阳县 (越南)...
- district de lương sơn: 良山县...
- district de phú lương: 富良县...
- district de Đô lương: 都梁县 (越南)...